- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.6 Ph 104 T
Nhan đề: Kỹ thuật nuôi tôm càng xanh : (Macrobrachium rosenbergii) / Phạm Văn Tình
DDC
| 639.6 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Tình |
Nhan đề
| Kỹ thuật nuôi tôm càng xanh : (Macrobrachium rosenbergii) / Phạm Văn Tình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nông nghiệp, 1994, 2006 |
Mô tả vật lý
| 38 tr., 40tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôm càng xanh-Kỹ thuật nuôi |
Môn học
| Sản xuất giống và nuôi giáp xác |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(5): 1000000745-7, 1000001156-7 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000001402, 3000010512 |
Địa chỉ
| NTUKho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001837 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8633 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 981A7441-E5D7-4F85-A390-685596FF7153 |
---|
005 | 202107211722 |
---|
008 | 130110s19942006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210721172243|bvanpth|c20210126165755|dvanpth|y20030711|zthanhntk |
---|
082 | |a639.6|bPh 104 T |
---|
100 | |aPhạm Văn Tình |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi tôm càng xanh : |b(Macrobrachium rosenbergii) / |cPhạm Văn Tình |
---|
260 | |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c1994, 2006 |
---|
300 | |a38 tr., 40tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aTôm càng xanh|xKỹ thuật nuôi |
---|
690 | |aSản xuất giống và nuôi giáp xác |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000000745-7, 1000001156-7 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000001402, 3000010512 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001837 |
---|
890 | |a8|b17|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000010512
|
Kho mượn
|
639.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
2
|
2000001837
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000001402
|
Kho mượn
|
639.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000001157
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
5
|
1000001156
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
6
|
1000000747
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
7
|
1000000746
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
8
|
1000000745
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 Ph 104 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|