|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 8630 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | CA384416-B1F3-4B28-8B2A-9B38E326C3E3 |
---|
008 | 130110s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040630|bthanhntk|y20030711|zthanhntk |
---|
082 | |a639.6|bV 308 Ch |
---|
100 | |aViệt Chương |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi tôm sú - tôm càng - ba ba / |cViệt Chương |
---|
260 | |aĐồng Nai : |bNxb Đồng Nai, |c1995 |
---|
300 | |a154 tr. ; |c19 cm. |
---|
650 | |aTôm Càng Xanh - Kỹ thuật nuôi |
---|
650 | |aBa ba - Kỹ thuật nuôi |
---|
650 | |aTôm sú - Kỹ thuật nuôi |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000001192-4 |
---|
852 | |aNTU|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001836 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001836
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
639.6 V 308 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
1000001194
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 V 308 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
1000001193
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 V 308 Ch
|
SGH
|
2
|
|
|
|
4
|
1000001192
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.6 V 308 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào