- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639.31 V 308 Ch
Nhan đề: Nuôi cá rô đồng sinh sản nhân tạo / Việt Chương, Tám Phới, Năm Quan
DDC
| 639.31 |
Tác giả CN
| Việt Chương |
Nhan đề
| Nuôi cá rô đồng sinh sản nhân tạo / Việt Chương, Tám Phới, Năm Quan |
Lần xuất bản
| In và Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng, Hà Nội : Hải Phòng, Mỹ thuật, 2011, 2012 |
Mô tả vật lý
| 102 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
Tác giả(bs) CN
| Tám Phới |
Tác giả(bs) CN
| Năm Quan |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000023595-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(1): 3000031871 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 24926 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | F999ACAE-F5BB-4266-A5B3-A04214FBE8A3 |
---|
005 | 201509301440 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150930144050|bngavt|c20140116140807|dvanpth|y20130314143500|znguyenloi |
---|
082 | |a639.31|bV 308 Ch |
---|
100 | |aViệt Chương |
---|
245 | |aNuôi cá rô đồng sinh sản nhân tạo / |cViệt Chương, Tám Phới, Năm Quan |
---|
250 | |aIn và Tái bản lần 1 |
---|
260 | |aHải Phòng, Hà Nội : |bHải Phòng, Mỹ thuật, |c2011, 2012 |
---|
300 | |a102 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | |aCá nước ngọt - Kỹ thuật nuôi |
---|
700 | |aTám Phới |
---|
700 | |aNăm Quan |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000023595-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000031871 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/630_nongnghiep_congnghelienhe/nuoicarodongsinhsannhantao_vietchuong/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000031871
|
Kho mượn
|
639.31 V 308 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000023596
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 V 308 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000023595
|
Kho đọc Sinh viên
|
639.31 V 308 Ch
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|