- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.117 Ng 527 M
Nhan đề: Kỹ thuật và thủ thuật lập trình hướng đối tượng PHP : Khái niệm, kỹ thuật và viết mã. Tập 2 / Nguyễn Minh, Lương Phúc và nhóm tin học thực dụng
DDC
| 005.117 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh |
Nhan đề
| Kỹ thuật và thủ thuật lập trình hướng đối tượng PHP : Khái niệm, kỹ thuật và viết mã. Tập 2 / Nguyễn Minh, Lương Phúc và nhóm tin học thực dụng |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Hồng Đức, 2011 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 24 cm |
Tùng thư
| Sổ tay tin học lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| PHP (Ngôn ngữ chương trình máy tính) |
Tác giả(bs) CN
| Lương Phúc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021723-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000026747-53 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 24016 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 42E61780-B2CB-44D3-B97F-95E87683FFAA |
---|
005 | 201303260756 |
---|
008 | 130110s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130326075504|boanhntk|c20130326075454|doanhntk|y20111103|zngavt |
---|
082 | |a005.117|bNg 527 M |
---|
100 | |aNguyễn Minh |
---|
245 | |aKỹ thuật và thủ thuật lập trình hướng đối tượng PHP : |bKhái niệm, kỹ thuật và viết mã. Tập 2 / |cNguyễn Minh, Lương Phúc và nhóm tin học thực dụng |
---|
260 | |aTp. HCM : |bHồng Đức, |c2011 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c24 cm |
---|
490 | |aSổ tay tin học lập trình |
---|
650 | |aPHP (Ngôn ngữ chương trình máy tính) |
---|
700 | |aLương Phúc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021723-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000026747-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/kt va thu thuat lt.... php_t1 - nguyen minhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026753
|
Kho mượn
|
005.117 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000026752
|
Kho mượn
|
005.117 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000026751
|
Kho mượn
|
005.117 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000026750
|
Kho mượn
|
005.117 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000026749
|
Kho mượn
|
005.117 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000026748
|
Kho mượn
|
005.117 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000026747
|
Kho mượn
|
005.117 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000021725
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.117 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000021724
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.117 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000021723
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.117 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|