- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 110 L 302
Nhan đề: Lịch sử triết học / Nguyễn Hữu Vui và những tác giả khác
DDC
| 110 |
Nhan đề
| Lịch sử triết học / Nguyễn Hữu Vui và những tác giả khác |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002, 2004 |
Mô tả vật lý
| 646 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học - Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Hà Văn Tấn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Quý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Vui |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000002283-4, 1000002316-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000008375-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10029 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | AA0A9CDB-DA82-459C-8990-C0D0B5BDDD43 |
---|
005 | 201601110921 |
---|
008 | 130110s20022004vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160111092111|bngavt|c20050119|dvanpth|y20030813|zluotbth |
---|
082 | |a110|bL 302 |
---|
245 | |aLịch sử triết học / |cNguyễn Hữu Vui và những tác giả khác |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia, |c2002, 2004 |
---|
300 | |a646 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aTriết học - Lịch sử |
---|
700 | |aHà Văn Tấn |
---|
700 | |aNguyễn Duy Quý |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Vui |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000002283-4, 1000002316-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000008375-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/110_sieuhinhhoc/lichsutriethoc_nguyenhuuvui/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b759|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000008379
|
Kho mượn
|
110 L 302
|
SGH
|
10
|
|
|
|
2
|
3000008378
|
Kho mượn
|
110 L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000008377
|
Kho mượn
|
110 L 302
|
SGH
|
8
|
|
|
|
4
|
3000008376
|
Kho mượn
|
110 L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000008375
|
Kho mượn
|
110 L 302
|
SGH
|
6
|
|
|
|
6
|
1000002317
|
Kho đọc Sinh viên
|
110 L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000002283
|
Kho đọc Sinh viên
|
110 L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000002318
|
Kho đọc Sinh viên
|
110 L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000002316
|
Kho đọc Sinh viên
|
110 L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000002284
|
Kho đọc Sinh viên
|
110 L 302
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|