|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58278 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C455F7A6-14DE-4157-993E-2E4D6E8BC90E |
---|
005 | 201612271437 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049500657 |
---|
039 | |a20161227143750|bvanpth|c20161226153424|dvanpth|y20161226140225|zvanpth |
---|
082 | |a658.5|bH 551 Tr |
---|
100 | |aHứa Thùy Trang |
---|
245 | |aCông cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản / |cHứa Thùy Trang, Phạm Vũ Khiêm, Nguyễn Tiến Đông |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa, |c2016 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aDoanh nghiệp|xNhật Bản |
---|
650 | |aQuản trị sản xuất |
---|
690 | |aQuản trị sản xuất |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Đông |
---|
700 | |aPhạm Vũ Khiêm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000028091-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000038141-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/congcuqtsxnhatban_huathuytrangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038142
|
Kho mượn
|
658.5 H 551 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000038141
|
Kho mượn
|
658.5 H 551 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000028093
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 H 551 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000028092
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 H 551 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000028091
|
Kho đọc Sinh viên
|
658.5 H 551 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào