|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 92918 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 68C93F42-CDFF-49E6-B8FD-AE78B1E4782E |
---|
005 | 201809250747 |
---|
008 | 130110s1990 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180925074734|bvinhpq|c20180924161134|dvinhpq|y20180920182051|zvinhpq |
---|
082 | |a623.8723 |
---|
100 | |aPhôMin, Lu La |
---|
245 | |aChế độ làm việc của Điêzen tàu thủy / |cLu La PhôMin, Trần Hữu Nghị |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c1990 |
---|
300 | |a123 tr. ; |
---|
650 | |aTàu thủy - Động cơ |
---|
690 | |aĐộng cơ đốt trong (tàu thủy) |
---|
700 | |aTrần Hữu Nghị |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata7/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/chedolamvieccuadiezentauthuy_lulaphomin/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào