- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 658.15 Gi 108
Nhan đề: Giáo trình Quản trị tài chính doanh nghiệp / Phạm Quang Trung (chủ biên) và các tác giả khác
DDC
| 658.15 |
Nhan đề
| Giáo trình Quản trị tài chính doanh nghiệp / Phạm Quang Trung (chủ biên) và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2009, 2011 |
Mô tả vật lý
| 311 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị tài chính |
Môn học
| Tài chính doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Định |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quang Trung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Nam |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024827-9 |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000034605-11, 3000035845-9, 3000036360 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27752 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | E3F5DA66-8E22-45CC-9219-5B39D152D050 |
---|
005 | 201403271538 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20140327153621|bvanpth|c20140228154538|dvanpth|y20130822143608|zthanhnhan |
---|
082 | |a658.15|bGi 108 |
---|
245 | |aGiáo trình Quản trị tài chính doanh nghiệp / |cPhạm Quang Trung (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học kinh tế quốc dân, |c2009, 2011 |
---|
300 | |a311 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aQuản trị tài chính |
---|
690 | |aTài chính doanh nghiệp |
---|
700 | |aNguyễn Văn Định |
---|
700 | |aPhạm Quang Trung |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nam |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024827-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000034605-11, 3000035845-9, 3000036360 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/giaotrinhquantritaichinhdoanhnghiep_phamquangtrung/0giaotrinhquantritaichinhdoanhnghiep_phamquangtrungthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b8|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036360
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
3000035849
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
3000035848
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
3000035847
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000035846
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000035845
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000034611
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000034610
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000034609
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000034608
|
Kho mượn
|
658.15 Gi 108
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|