- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 671.52 C 120
Nhan đề: Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng và những người khác
DDC
| 671.52 |
Nhan đề
| Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng và những người khác |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. In lần thứ 6 (2006) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2002, 2006 |
Mô tả vật lý
| 322 tr., 326 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Hàn - Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thúc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Tùng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000012326, 1000012500-1 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000005788-9, 3000013564-73 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14677 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9FEEBE8A-316E-4BFB-9DCC-6C9C5D85428C |
---|
005 | 201605180852 |
---|
008 | 130110s20022006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160518085237|bngavt|c20080728|doanhntk|y20040613|zchanlt |
---|
082 | |a671.52|bC 120 |
---|
245 | |aCẩm nang hàn / |cHoàng Tùng và những người khác |
---|
250 | |aIn lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung. In lần thứ 6 (2006) |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2002, 2006 |
---|
300 | |a322 tr., 326 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aHàn - Kỹ thuật |
---|
700 | |aNguyễn Thúc Hà |
---|
700 | |aHoàng Tùng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012326, 1000012500-1 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000005788-9, 3000013564-73 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/camnanghan_hoangtung/0page0001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b76|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013573
|
Kho mượn
|
671.52 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000013572
|
Kho mượn
|
671.52 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000013571
|
Kho mượn
|
671.52 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000013570
|
Kho mượn
|
671.52 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000013569
|
Kho mượn
|
671.52 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000013568
|
Kho mượn
|
671.52 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000013567
|
Kho mượn
|
671.52 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000013566
|
Kho mượn
|
671.52 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000013565
|
Kho mượn
|
671.52 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000013564
|
Kho mượn
|
671.52 C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|