- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 153.4 B 500 T
Nhan đề: Lập sơ đồ tư duy : Kích hoạt óc sáng tạo để thay đổi cuộc đời bạn / Tony Buzan; Lê Huy Lâm dịch
DDC
| 153.4 |
Tác giả CN
| Buzan, Tony |
Nhan đề
| Lập sơ đồ tư duy : Kích hoạt óc sáng tạo để thay đổi cuộc đời bạn / Tony Buzan; Lê Huy Lâm dịch |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng Hợp Tp. HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 175 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu các nguyên lý, kỹ thuật và ứng dụng của việc lập sơ đồ tư duy để đem lại hiệu quả, thành công trong cuộc sống, công việc |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lý học ứng dụng |
Tác giả(bs) CN
| Lê Huy Lâm |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000020282-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000021976-87 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 7402 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5C6D6CFD-0A73-424A-94D2-C237FD981DD9 |
---|
005 | 201211270859 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20121127|bluuyen|y20111010|zngavt |
---|
082 | |a153.4|bB 500 T |
---|
100 | |aBuzan, Tony |
---|
245 | |aLập sơ đồ tư duy : |bKích hoạt óc sáng tạo để thay đổi cuộc đời bạn / |cTony Buzan; Lê Huy Lâm dịch |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng Hợp Tp. HCM, |c2009 |
---|
300 | |a175 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu các nguyên lý, kỹ thuật và ứng dụng của việc lập sơ đồ tư duy để đem lại hiệu quả, thành công trong cuộc sống, công việc |
---|
650 | |aTâm lý học ứng dụng |
---|
700 | |aLê Huy Lâm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000020282-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000021976-87 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/100_triethoc_tamlyhoc/150_tamlyhoc/lap so do tu duy_tony buzan/a.trang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b165|c1|d17 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000021987
|
Kho mượn
|
153.4 B 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000021986
|
Kho mượn
|
153.4 B 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000021985
|
Kho mượn
|
153.4 B 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000021984
|
Kho mượn
|
153.4 B 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000021983
|
Kho mượn
|
153.4 B 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000021982
|
Kho mượn
|
153.4 B 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000021981
|
Kho mượn
|
153.4 B 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000021980
|
Kho mượn
|
153.4 B 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000021979
|
Kho mượn
|
153.4 B 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000021978
|
Kho mượn
|
153.4 B 500 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|