- Vie Ref. Books
- CallNumber: 628.5 L 250 H
Label: Đánh giá sản xuất sạch hơn : Sách chuyên khảo / Lê Thanh Hải (chủ biên), Trần Văn Thanh
DDC
| 628.5 |
Tác giả CN
| Lê Thanh Hải |
Nhan đề
| Đánh giá sản xuất sạch hơn : Sách chuyên khảo / Lê Thanh Hải (chủ biên), Trần Văn Thanh |
Nhan đề khác
| Cleaner production assessment |
Thông tin xuất bản
| H. : Xây Dựng, 2016 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sản xuất sạch hơn-Đánh giá |
Tác giả(bs) CN
| Trần Văn Thanh |
Địa chỉ
| NTUKho đọc Sinh viên(3): 1000029794-6 |
Địa chỉ
| NTUKho mượn(2): 3000039809-10 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 189659 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 047E2D4D-5799-4CD0-A17A-9FA29AAE9482 |
---|
005 | 202311241541 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231124154137|bvanpth|y20231122151836|zoanhntk |
---|
082 | |a628.5|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Thanh Hải |
---|
245 | |aĐánh giá sản xuất sạch hơn : |bSách chuyên khảo / |cLê Thanh Hải (chủ biên), Trần Văn Thanh |
---|
246 | |aCleaner production assessment |
---|
260 | |aH. : |bXây Dựng, |c2016 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aSản xuất sạch hơn|xĐánh giá |
---|
700 | |aTrần Văn Thanh |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000029794-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000039809-10 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata10/anhbia/danhgiasxsachhon_lethanhhaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
| |
Line |
Barcode |
Location |
Local Call |
Class |
Copy |
Status |
Units |
Reservations |
1
|
3000039810
|
Kho mượn
|
628.5 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000039809
|
Kho mượn
|
628.5 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000029796
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.5 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000029795
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.5 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000029794
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.5 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|