- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.4 L 120 Tr
Nhan đề: Giáo trình quản lý chất thải nguy hại / Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải
DDC
| 628.4 |
Tác giả CN
| Lâm Minh Triết |
Nhan đề
| Giáo trình quản lý chất thải nguy hại / Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Xây dựng, 2012 |
Mô tả vật lý
| 283 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chất thải - Quản lý |
Từ khóa tự do
| Quản lý môi trường (Môn học) |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thanh Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022738-40 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000029985-91 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 17214 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9A119FC6-97DE-4B45-98E2-7E9438D94DFC |
---|
005 | 201510271004 |
---|
008 | 130110s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20151027100454|bngavt|c20121205|dvanpth|y20050529|zhoannq |
---|
082 | |a628.4|bL 120 Tr |
---|
100 | |aLâm Minh Triết |
---|
245 | |aGiáo trình quản lý chất thải nguy hại / |cLâm Minh Triết, Lê Thanh Hải |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2012 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aChất thải - Quản lý |
---|
653 | |aQuản lý môi trường (Môn học) |
---|
700 | |aLê Thanh Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022738-40 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000029985-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/gtquanlychatthainguyhai_lamminhtriet/0page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b18|c1|d10 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029991
|
Kho mượn
|
628.4 L 120 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000029990
|
Kho mượn
|
628.4 L 120 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000029989
|
Kho mượn
|
628.4 L 120 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000029988
|
Kho mượn
|
628.4 L 120 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000029987
|
Kho mượn
|
628.4 L 120 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000029986
|
Kho mượn
|
628.4 L 120 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000029985
|
Kho mượn
|
628.4 L 120 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000022740
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.4 L 120 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000022739
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.4 L 120 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000022738
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.4 L 120 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|