|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10489 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8E10BE4B-B740-4B2F-A0A2-32BB30335E9C |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20031205|bthanhntk|y20030825|zvanpth |
---|
082 | |a005.133|bH 407 Đ |
---|
100 | |aHoàng Văn Đặng |
---|
245 | |a75 bài tập Pascal / |cHoàng Văn Đặng |
---|
260 | |aTp Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c2001 |
---|
300 | |a158 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aPascal (Ngôn ngữ lập trình máy tính) - Bài tập |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000003611-2 |
---|
890 | |a2|b216|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000003612
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000003611
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 H 407 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào