- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 006.66 Ng 527 Th
Nhan đề: Cơ sở lập trình tự động hóa tính toán, thiết kế với VB và VBA trong môi trường AutoCAD / Nguyễn Hồng Thái, Vương Văn Thanh, Đặng Bảo Lâm
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6943 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1A42E9B8-714F-4379-BC24-D2E8AB95C05B |
---|
005 | 201210120838 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20121012|boanhntk|y20080728|zoanhntk |
---|
082 | |a006.66|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Hồng Thái |
---|
245 | |aCơ sở lập trình tự động hóa tính toán, thiết kế với VB và VBA trong môi trường AutoCAD / |c Nguyễn Hồng Thái, Vương Văn Thanh, Đặng Bảo Lâm |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2008 |
---|
300 | |a260 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aAutoCAD (Phần mềm máy tính) |
---|
650 | |aVBA (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
690 | |aKỹ thuật đồ họa |
---|
700 | |aVương Văn Thanh |
---|
700 | |aĐặng Bảo Lâm |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018395-7 |
---|
852 | |bKho mượn|j(16): 3000016205-20 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/co so laptrinh tdh_ng hong thai/yco so laptrinh tdh_ng hong thai_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a19|b7|c1|d15 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016220
|
Kho mượn
|
006.66 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
2
|
3000016219
|
Kho mượn
|
006.66 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
3
|
3000016218
|
Kho mượn
|
006.66 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
4
|
3000016217
|
Kho mượn
|
006.66 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
5
|
3000016216
|
Kho mượn
|
006.66 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
6
|
3000016215
|
Kho mượn
|
006.66 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
7
|
3000016214
|
Kho mượn
|
006.66 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
8
|
3000016213
|
Kho mượn
|
006.66 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
9
|
3000016212
|
Kho mượn
|
006.66 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
10
|
3000016211
|
Kho mượn
|
006.66 Ng 527 Th
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|