- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ng 527 L
Nhan đề: Công nghệ tế bào / Nguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thủy Tiên
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 16781 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A1A708B6-8127-4095-AD8B-E79C2917ED21 |
---|
005 | 201306261514 |
---|
008 | 130110s20022011vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130626151444|bvanpth|c20130626151436|dvanpth|y20050304|zoanhntk |
---|
082 | |a660.6|bNg 527 L |
---|
100 | |aNguyễn Đức Lượng |
---|
245 | |aCông nghệ tế bào / |cNguyễn Đức Lượng, Lê Thị Thủy Tiên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTp.HCM : |bNxb. Đại học Quốc gia Tp.HCM, |c2002, 2011 |
---|
300 | |a376 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học động vật |
---|
690 | |aKỹ thuật nuôi cấy mô |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học thực vật |
---|
700 | |aLê Thị Thủy Tiên |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000014400-2 |
---|
852 | |bKho mượn|j(21): 3000008808-13, 3000026499-513 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000003685 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/cong nt bao_ nguyen duc luong_001smallthumb.jpg |
---|
890 | |a25|b717|c1|d37 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000026513
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
25
|
|
|
|
2
|
3000026512
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
24
|
|
|
|
3
|
3000026511
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
23
|
|
|
|
4
|
3000026510
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
22
|
|
|
|
5
|
3000026509
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
21
|
|
|
|
6
|
3000026508
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
7
|
3000026507
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
8
|
3000026506
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
9
|
3000026505
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
10
|
3000026504
|
Kho mượn
|
660.6 Ng 527 L
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|