- Khóa luận
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 Ng 527 Th
Nhan đề: Ảnh hưởng của chế độ bảo quản nguyên liệu đến chất lượng Chitin thu hồi từ phế liệu tôm / Nguyễn Thị Thảo; Trang Sĩ Trung, Nguyễn Công Minh: GVHD
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thảo |
Nhan đề
| Ảnh hưởng của chế độ bảo quản nguyên liệu đến chất lượng Chitin thu hồi từ phế liệu tôm / Nguyễn Thị Thảo; Trang Sĩ Trung, Nguyễn Công Minh: GVHD |
Thông tin xuất bản
| Nha Trang : Đại học Nha Trang, 2012 |
Mô tả vật lý
| 46 tr ; 27 cm + |
Tùng thư
| Khoa Công nghệ thực phẩm. Ngành Công nghệ thực phẩm. Khóa 50 |
Thuật ngữ chủ đề
| Chitin, thu hồi các hợp chất từ sản xuất |
Thuật ngữ chủ đề
| Chitin |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Công Minh: GVHD |
Tác giả(bs) CN
| Trang Sĩ Trung: GVHD |
Địa chỉ
| Kho luận văn(1): 7000001892 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 15 |
---|
001 | 7200 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 296B9FDB-E03A-4B4B-8CA5-B27523C904D0 |
---|
005 | 201211151515 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20121109|bluuyen|y20040224|zoanhntk |
---|
082 | |a660.6|bNg 527 Th |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thảo |
---|
245 | |aẢnh hưởng của chế độ bảo quản nguyên liệu đến chất lượng Chitin thu hồi từ phế liệu tôm / |cNguyễn Thị Thảo; Trang Sĩ Trung, Nguyễn Công Minh: GVHD |
---|
260 | |aNha Trang : |bĐại học Nha Trang, |c2012 |
---|
300 | |a46 tr ; |c27 cm +|ephụ lục |
---|
490 | |aKhoa Công nghệ thực phẩm. Ngành Công nghệ thực phẩm. Khóa 50 |
---|
502 | |aKhoa Công nghệ thực phẩm. Ngành Công nghệ thực phẩm. Khóa 50 |
---|
650 | |aChitin, thu hồi các hợp chất từ sản xuất |
---|
650 | |aChitin |
---|
700 | |aNguyễn Công Minh: GVHD |
---|
700 | |aTrang Sĩ Trung: GVHD |
---|
852 | |bKho luận văn|j(1): 7000001892 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/doan/khoaluan/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/nguyen thi thao_50cntp/a.biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d75 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
7000001892
|
Kho luận văn
|
660.6 Ng 527 Th
|
Khóa luận (sinh viên)
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|