- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 Th 103 Nh
Nhan đề: Hệ thống viễn thông. Tập 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt
DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Thái Hồng Nhị |
Nhan đề
| Hệ thống viễn thông. Tập 2 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt |
Lần xuất bản
| In và tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001, 2003 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. : minh họa ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Viễn thông - Hệ thống |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh Việt |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004799-800, 1000006125 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000002444, 3000002594, 3000016569-78 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10955 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 76DFE325-E649-4107-B830-C858EAE04530 |
---|
005 | 201508181537 |
---|
008 | 130110s20012003vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150818153734|bhientrang|c20090327|dvanpth|y20030922|zhoannq |
---|
082 | |a621.382|bTh 103 Nh |
---|
100 | |aThái Hồng Nhị |
---|
245 | |aHệ thống viễn thông. Tập 2 / |cThái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt |
---|
250 | |aIn và tái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001, 2003 |
---|
300 | |a224 tr. : |bminh họa ; |c27 cm. |
---|
650 | |aViễn thông - Hệ thống |
---|
700 | |aPhạm Minh Việt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004799-800, 1000006125 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000002444, 3000002594, 3000016569-78 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/hethongvienthongt2_thaihongnhi2003/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b11|c1|d3 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016578
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000016577
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000016576
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000016575
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000016574
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000016573
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000016572
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000016571
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000016570
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000016569
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|