- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.382 Th 103 Nh
Nhan đề: Hệ thống viễn thông. Tập 1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt
DDC
| 621.382 |
Tác giả CN
| Thái Hồng Nhị |
Nhan đề
| Hệ thống viễn thông. Tập 1 / Thái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2001 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Viễn thông - Hệ thống |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Minh Việt |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004748, 1000004981, 1000009270 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000002445-6, 3000016564-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10922 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3565CA4F-A24C-4912-9740-ABC7BBBFCDB2 |
---|
005 | 201508181517 |
---|
008 | 130110s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20150818151728|bhientrang|c20090327|dvanpth|y20030918|zhoannq |
---|
082 | |a621.382|bTh 103 Nh |
---|
100 | |aThái Hồng Nhị |
---|
245 | |aHệ thống viễn thông. Tập 1 / |cThái Hồng Nhị, Phạm Minh Việt |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2001 |
---|
300 | |a240 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aViễn thông - Hệ thống |
---|
700 | |aPhạm Minh Việt |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004748, 1000004981, 1000009270 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000002445-6, 3000016564-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata4/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/hethongvienthongt1_thaihongnhi/0biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b6|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016568
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016567
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016566
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016565
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016564
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
1000009270
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
1000004981
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000004748
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
3000002446
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
3000002445
|
Kho mượn
|
621.382 Th 103 Nh
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|