- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 611 M 450
Nhan đề: Mô - Phôi : Phần mô học (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa) / Trịnh Bình (chủ biên) và những người khác
DDC
| 611 |
Nhan đề
| Mô - Phôi : Phần mô học (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa) / Trịnh Bình (chủ biên) và những người khác |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Y học, 2013 |
Mô tả vật lý
| 307 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Đầu bìa tên sách ghi: Bộ Y tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Mô -Phôi |
Thuật ngữ chủ đề
| Mô học |
Môn học
| Mô và phôi động vật thủy sản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Ngọc Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Trịnh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Bình |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000026659-61 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000036791-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32178 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 231F5BB3-DE7D-4D9D-B976-34DB8266AADF |
---|
005 | 201605060943 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160506094320|boanhntk|c20141226155705|dvanpth|y20140723083525|zhientrang |
---|
082 | |a611|bM 450 |
---|
245 | |aMô - Phôi : |bPhần mô học (Sách đào tạo bác sĩ đa khoa) / |cTrịnh Bình (chủ biên) và những người khác |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bY học, |c2013 |
---|
300 | |a307 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aĐầu bìa tên sách ghi: Bộ Y tế |
---|
650 | |aMô |xPhôi |
---|
650 | |aMô học |
---|
690 | |aMô và phôi động vật thủy sản |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Hùng |
---|
700 | |aTrịnh Bình |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bình |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000026659-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000036791-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/anhbia/mophoi_trinhbinh/0mophoi_trinhbinhthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b4|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000036792
|
Kho mượn
|
611 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000036791
|
Kho mượn
|
611 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000026661
|
Kho đọc Sinh viên
|
611 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000026660
|
Kho đọc Sinh viên
|
611 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000026659
|
Kho đọc Sinh viên
|
611 M 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|