|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 155671 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1A4E73AF-EF1B-4ABF-A132-78CF1A775FC5 |
---|
005 | 202109291658 |
---|
008 | 130110s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210929165844|bvanpth|y20210624154658|zoanhntk |
---|
082 | |a627.58|bC 101 |
---|
245 | |aCác giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / |cVũ Minh Tuấn (chủ biên) và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây Dựng, |c2020 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aSách biếu |
---|
650 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
650 | |aCông trình ven biển |
---|
700 | |aVũ Minh Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn Thị Bạch Dương |
---|
700 | |aNguyễn Viết Thanh |
---|
700 | |aNguyễn Thành Trung |
---|
852 | |aNTU|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000029224-6 |
---|
852 | |aNTU|bKho mượn|j(2): 3000039053-4 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/anhbia/cacgiaiphapketcaucongtrinh_vuminhtuanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000039054
|
Kho mượn
|
627.58 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000039053
|
Kho mượn
|
627.58 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
1000029226
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.58 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000029225
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.58 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000029224
|
Kho đọc Sinh viên
|
627.58 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào