- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 006.6 Ph 105 Ph
Nhan đề: Cơ sở đồ họa máy vi tính / Phan Hữu Phúc.
DDC
| 006.6 |
Tác giả CN
| Phan Hữu Phúc |
Nhan đề
| Cơ sở đồ họa máy vi tính / Phan Hữu Phúc. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ họa máy tính |
Môn học
| Kỹ thuật đồ họa |
Môn học
| Kỹ thuật đồ họa |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000004792-3, 1000017360 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000002588-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6678 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0D8533C3-3EF9-471C-BC81-EE1F21E141BA |
---|
005 | 201303251057 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130325105549|bnguyenloi|c20121009|doanhntk|y20030923|zhoannq |
---|
082 | |a006.6|bPh 105 Ph |
---|
100 | |aPhan Hữu Phúc |
---|
245 | |aCơ sở đồ họa máy vi tính / |cPhan Hữu Phúc. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |a Hà Nội : |bGiáo dục, |c2000 |
---|
300 | |a160 tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐồ họa máy tính |
---|
690 | |aKỹ thuật đồ họa |
---|
690 | |aKỹ thuật đồ họa |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000004792-3, 1000017360 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000002588-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/co so do hoa may vi tinh_phan huu phuc/yco so do hoa may vi tinh_phan huu phuc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b52|c1|d6 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000017360
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.6 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
2
|
3000002589
|
Kho mượn
|
006.6 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
3
|
3000002588
|
Kho mượn
|
006.6 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
1000004793
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.6 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
5
|
1000004792
|
Kho đọc Sinh viên
|
006.6 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|