- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 Ph 105 Ph
Nhan đề: Điều khiển số và CAM, sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc
DDC
| 670.285 |
Tác giả CN
| Phan Hữu Phúc |
Nhan đề
| Điều khiển số và CAM, sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Mô tả vật lý
| 212 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Điều khiển số |
Môn học
| Công nghệ CAD/CAM/CAE |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017613-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(17): 3000013915-26, 3000029285-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22036 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 345A2C7D-FA2F-4A5C-80A9-EDCFF2FB09C4 |
---|
005 | 201709121425 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170912142553|bnguyenloi|c20130507095102|dvanpth|y20080617|zoanhntk |
---|
082 | |a670.285|bPh 105 Ph |
---|
100 | |aPhan Hữu Phúc |
---|
245 | |aĐiều khiển số và CAM, sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / |cPhan Hữu Phúc |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a212 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aĐiều khiển số |
---|
690 | |aCông nghệ CAD/CAM/CAE |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017613-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(17): 3000013915-26, 3000029285-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/dieu khien so va cam _phan huu phuc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a20|b5|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029289
|
Kho mượn
|
670.285 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
20
|
|
|
|
2
|
3000029288
|
Kho mượn
|
670.285 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
19
|
|
|
|
3
|
3000029287
|
Kho mượn
|
670.285 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
|
|
|
4
|
3000029286
|
Kho mượn
|
670.285 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
5
|
3000029285
|
Kho mượn
|
670.285 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
6
|
3000013926
|
Kho mượn
|
670.285 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
7
|
3000013925
|
Kho mượn
|
670.285 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
8
|
3000013924
|
Kho mượn
|
670.285 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
9
|
3000013923
|
Kho mượn
|
670.285 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
10
|
3000013922
|
Kho mượn
|
670.285 Ph 105 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|