- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.74 Ng 527 M
Nhan đề: Lý thuyết cơ sở dữ liệu. Tập 1 / Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim Trang, Đoàn Thiện Ngân hiệu đính
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6652 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0B9C3E97-995C-4506-9A3A-689E68970693 |
---|
005 | 201209111520 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20100630|bvanpth|y20100428|zluuyen |
---|
082 | |a005.74|bNg 527 M |
---|
100 | |aNguyễn Thị Ngọc Mai |
---|
245 | |aLý thuyết cơ sở dữ liệu. Tập 1 / |cNguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim Trang, Đoàn Thiện Ngân hiệu đính |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a363 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu - Lý thuyết |
---|
690 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Trang |
---|
700 | |aĐoàn Thiện Ngân |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019196-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000018610-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/ly thuyet csdl 1_nguyen thi ngoc mai/ly thuyet csdl 1_nguyen thi ngoc maithumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b9|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000018616
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000018615
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000018614
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000018613
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000018612
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000018611
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000018610
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019198
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019197
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019196
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 527 M
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|