- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 Ph 104 Kh
Nhan đề: C# 2005. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0. Quyển 3 : [CD-ROM] /Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính
DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Phạm Hữu Khang |
Nhan đề
| C# 2005. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0. Quyển 3 : Điều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / Phạm Hữu Khang; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 66.7 MB + |
Phụ chú
| Hướng dẫn sử dụng cụ thể: Xem trang 4 cuốn C# 2005, tập 5 - quyển 3 (kèm theo) |
Thuật ngữ chủ đề
| C# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thiện Ngân |
Địa chỉ
| Phòng đa phương tiện(10): 4000000981-90 |
|
000
| 00000nmm a2200000 4500 |
---|
001 | 20584 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9E5C5AB9-F4E1-4B54-A0FC-CF542DF74153 |
---|
005 | 201309171523 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130917152335|bvanpth|c20130917152228|dvanpth|y20071116|zvanpth |
---|
082 | |a005.133|bPh 104 Kh |
---|
100 | |aPhạm Hữu Khang |
---|
245 | |aC# 2005. Tập 5: Lập trình ASP.NET 2.0. Quyển 3 : |bĐiều khiển kết nối cơ sở dữ liệu / |cPhạm Hữu Khang; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính|h[CD-ROM] / |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động - Xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a66.7 MB +|e1 tài liệu in (BG 20495) |
---|
500 | |aHướng dẫn sử dụng cụ thể: Xem trang 4 cuốn C# 2005, tập 5 - quyển 3 (kèm theo) |
---|
650 | |aC# (Ngôn ngữ lập trình máy tính) |
---|
700 | |aĐoàn Thiện Ngân |
---|
852 | |bPhòng đa phương tiện|j(10): 4000000981-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/c2005 t5 asp net2 q3_pham huu khang_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
4000000990
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
10
|
|
Tài liệu in (BG 16428)
|
|
2
|
4000000989
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
9
|
|
Tài liệu in (BG 16428)
|
|
3
|
4000000988
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
8
|
|
Tài liệu in (BG 16428)
|
|
4
|
4000000987
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
7
|
|
Tài liệu in (BG 16428)
|
|
5
|
4000000986
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
6
|
|
Tài liệu in (BG 16428)
|
|
6
|
4000000985
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
5
|
|
Tài liệu in (BG 16428)
|
|
7
|
4000000984
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
4
|
|
Tài liệu in (BG 16428)
|
|
8
|
4000000983
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
3
|
|
Tài liệu in (BG 16428)
|
|
9
|
4000000982
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
2
|
|
Tài liệu in (BG 16428)
|
|
10
|
4000000981
|
Phòng đa phương tiện
|
005.133 Ph 104 Kh
|
Điện tử (CDROM, Tape)
|
1
|
|
Tài liệu in (BG 16428)
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|