- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 332.45 Tr 121 Ng
Nhan đề: Hối đoái và thanh toán quốc tế / Trần Hoàng Ngân (chủ biên), Võ Thị Tuyết Anh, Hoàng Thị Minh Ngọc
DDC
| 332.45 |
Tác giả CN
| Trần Hoàng Ngân |
Nhan đề
| Hối đoái và thanh toán quốc tế / Trần Hoàng Ngân (chủ biên), Võ Thị Tuyết Anh, Hoàng Thị Minh Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 1998 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ; 21 cm |
Phụ chú
| Tài liệu tham khảo |
Thuật ngữ chủ đề
| Hối đoái |
Thuật ngữ chủ đề
| Thanh toán quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Thị Minh Ngọc |
Tác giả(bs) CN
| Võ Thị Tuyết Anh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000005996, 1000013477 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 12082 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9D05070B-C4BD-4D93-AA55-4FA0E411F441 |
---|
008 | 130110s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20041111|bvanpth|y20031215|zthanhntk |
---|
082 | |a332.45|bTr 121 Ng |
---|
100 | |aTrần Hoàng Ngân |
---|
245 | |aHối đoái và thanh toán quốc tế / |cTrần Hoàng Ngân (chủ biên), Võ Thị Tuyết Anh, Hoàng Thị Minh Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c1998 |
---|
300 | |a326 tr. ; |c21 cm |
---|
500 | |aTài liệu tham khảo |
---|
650 | |aHối đoái |
---|
650 | |aThanh toán quốc tế |
---|
700 | |aHoàng Thị Minh Ngọc |
---|
700 | |aVõ Thị Tuyết Anh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000005996, 1000013477 |
---|
890 | |a2|b27|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000013477
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000005996
|
Kho đọc Sinh viên
|
332.45 Tr 121 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|