- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 004.6 H 450 Ph
Nhan đề: Giáo trình Nhập môn mạng máy tính / Hồ Đắc Phương
DDC
| 004.6 |
Tác giả CN
| Hồ Đắc Phương |
Nhan đề
| Giáo trình Nhập môn mạng máy tính / Hồ Đắc Phương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Mô tả vật lý
| 274tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Mạng máy tính |
Môn học
| Mạng máy tính |
Môn học
| Thiết kế và cài đặt mạng |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000019654-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000020143-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6475 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1F910132-8206-4773-ADE7-5CF3DFDC2713 |
---|
005 | 201703140913 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170314091400|boanhntk|c20130717153412|dvanpth|y20101224|zoanhntk |
---|
082 | |a004.6|bH 450 Ph |
---|
100 | |aHồ Đắc Phương |
---|
245 | |aGiáo trình Nhập môn mạng máy tính / |cHồ Đắc Phương |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a274tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aMạng máy tính |
---|
690 | |aMạng máy tính |
---|
690 | |aThiết kế và cài đặt mạng |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000019654-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000020143-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/nhap mon mang may tinh_ho dac phuong/nhap mon mang may tinh_ho dac phuong_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b17|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000020149
|
Kho mượn
|
004.6 H 450 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000020148
|
Kho mượn
|
004.6 H 450 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000020147
|
Kho mượn
|
004.6 H 450 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000020146
|
Kho mượn
|
004.6 H 450 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000020145
|
Kho mượn
|
004.6 H 450 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000020144
|
Kho mượn
|
004.6 H 450 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000020143
|
Kho mượn
|
004.6 H 450 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000019656
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.6 H 450 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000019655
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.6 H 450 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000019654
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.6 H 450 Ph
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|