|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10712 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0612BDB7-32B1-457A-BE96-B078B9A08BCC |
---|
005 | 201709181453 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918145333|bthanhnhan|c20170314144443|doanhntk|y20030901|zluotbth |
---|
082 | |a004.1|bNg 450 T |
---|
100 | |aNgô Diên Tập |
---|
245 | |aVi xử lý trong đo lường và điều khiển / |cNgô Diên Tập |
---|
250 | |aIn lần thứ 2, có bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2000 |
---|
300 | |a346 tr. : |bMinh họa ; |c24 cm |
---|
650 | |aVi xử lý (Máy tính) |
---|
690 | |aKỹ thuật vi xử lý |
---|
690 | |aVi điều khiển |
---|
690 | |aKỹ thuật ứng dụng vi điều khiển |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000004273, 1000007421 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000007421
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.1 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
2
|
1000004273
|
Kho đọc Sinh viên
|
004.1 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào