DDC
| 629.895 |
Tác giả CN
| Ngô Diên Tập |
Nhan đề
| Đo lường và điều khiển bằng máy tính / Ngô Diên Tập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. : minh họa ; 24 cm |
Phụ chú
| Số PL cũ: 621.37 (còn ở p. SĐH) |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy tính - Đo lường và Điều khiển |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(1): 1000005747 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001506 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10514 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8D274F76-84AF-439A-91A2-2EF5255014A2 |
---|
008 | 130110s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20081224|bvanpth|y20030825|zluotbth |
---|
082 | |a629.895|bNg 450 T |
---|
100 | |aNgô Diên Tập |
---|
245 | |aĐo lường và điều khiển bằng máy tính / |cNgô Diên Tập |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c1996 |
---|
300 | |a280 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aSố PL cũ: 621.37 (còn ở p. SĐH) |
---|
650 | |aMáy tính - Đo lường và Điều khiển |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(1): 1000005747 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001506 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
2000001506
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
629.895 Ng 450 T
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000005747
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.895 Ng 450 T
|
SGH
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào