- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.11 L 250 B
Nhan đề: Kỹ năng lập trình / Lê Hoài Bắc, Nguyễn Thanh Nghị
DDC
| 005.11 |
Tác giả CN
| Lê Hoài Bắc |
Nhan đề
| Kỹ năng lập trình / Lê Hoài Bắc, Nguyễn Thanh Nghị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình máy tính |
Môn học
| Kỹ thuật lập trình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thanh Nghị |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016893-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(9): 3000012099-105, 3000029048-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6403 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 69E80976-3EC6-4E6B-80CC-4AF4B0ED8CB8 |
---|
005 | 201206181430 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120618|bhungbt|y20071029|zoanhntk |
---|
082 | |a005.11|bL 250 B |
---|
100 | |aLê Hoài Bắc |
---|
245 | |aKỹ năng lập trình / |cLê Hoài Bắc, Nguyễn Thanh Nghị |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2005 |
---|
300 | |a388 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aLập trình máy tính |
---|
690 | |aKỹ thuật lập trình |
---|
700 | |aNguyễn Thanh Nghị |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016893-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(9): 3000012099-105, 3000029048-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/000_tongquat/000_tongquat/ky nang lap trinh_le hoai bac/ky nang lap trinh_le hoai bac_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a12|b85|c1|d4 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000029049
|
Kho mượn
|
005.11 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
2
|
3000029048
|
Kho mượn
|
005.11 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
3
|
3000012105
|
Kho mượn
|
005.11 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
4
|
3000012104
|
Kho mượn
|
005.11 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
5
|
3000012103
|
Kho mượn
|
005.11 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
6
|
3000012101
|
Kho mượn
|
005.11 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
7
|
3000012100
|
Kho mượn
|
005.11 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
8
|
3000012099
|
Kho mượn
|
005.11 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
9
|
1000016895
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.11 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
10
|
1000016894
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.11 L 250 B
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|