- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.74 Ng 527 H
Nhan đề: Bài tập Cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc
DDC
| 005.74 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Huy |
Nhan đề
| Bài tập Cơ sở dữ liệu / Nguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc |
Lần xuất bản
| Hiệu đính và xuất bản lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ sở dữ liệu |
Môn học
| Cơ sở dữ liệu |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hoài Bắc |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000024593-5 |
Địa chỉ
| Kho mượn(4): 3000033988-91 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 28501 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8E4359A5-1BA9-42F3-A093-07839F12881C |
---|
005 | 201310171429 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20131017142747|bnguyenloi|c20131016094952|dvanpth|y20131015110253|zoanhntk |
---|
082 | |a005.74|bNg 527 H |
---|
100 | |aNguyễn Xuân Huy |
---|
245 | |aBài tập Cơ sở dữ liệu / |cNguyễn Xuân Huy, Lê Hoài Bắc |
---|
250 | |aHiệu đính và xuất bản lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và Truyền thông, |c2012 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c21 cm |
---|
650 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
690 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
700 | |aLê Hoài Bắc |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000024593-5 |
---|
852 | |bKho mượn|j(4): 3000033988-91 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/anhbia/baitapcosodulieu_nguyenxuanhuy/0baitapcosodulieu_nguyenxuanhuythumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b4|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000033991
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
2
|
3000033990
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
3
|
3000033989
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
4
|
3000033988
|
Kho mượn
|
005.74 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
5
|
1000024595
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
6
|
1000024594
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
7
|
1000024593
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.74 Ng 527 H
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|