- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.118 H 531 Đ
Nhan đề: Thiết kế đồ họa định hướng đối tượng với C++ : Đồ họa máy tính trong ngôn ngữ C / Huỳnh Văn Đức, Hoàng Đức Hải
DDC
| 005.118 |
Tác giả CN
| Huỳnh Văn Đức |
Nhan đề
| Thiết kế đồ họa định hướng đối tượng với C++ : Đồ họa máy tính trong ngôn ngữ C / Huỳnh Văn Đức, Hoàng Đức Hải |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000 |
Mô tả vật lý
| 364 tr. : minh họa ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ họa máy tính |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình đồ họa |
Thuật ngữ chủ đề
| Lập trình hướng đối tượng |
Môn học
| Kỹ thuật đồ họa |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Đức Hải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(2): 1000005310-1 |
Địa chỉ
| Kho mượn(2): 3000003889, 3000013145 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 6275 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 22D90E04-8B05-4E12-8C70-F05BB859DCB5 |
---|
005 | 201206111024 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120611|bhungbt|y20030820|zluotbth |
---|
082 | |a005.118|bH 531 Đ |
---|
100 | |aHuỳnh Văn Đức |
---|
245 | |aThiết kế đồ họa định hướng đối tượng với C++ : |bĐồ họa máy tính trong ngôn ngữ C / |cHuỳnh Văn Đức, Hoàng Đức Hải |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bGiáo dục, |c2000 |
---|
300 | |a364 tr. : |bminh họa ; |c21 cm |
---|
650 | |aĐồ họa máy tính |
---|
650 | |aLập trình đồ họa |
---|
650 | |aLập trình hướng đối tượng |
---|
690 | |aKỹ thuật đồ họa |
---|
700 | |aHoàng Đức Hải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000005310-1 |
---|
852 | |bKho mượn|j(2): 3000003889, 3000013145 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/000_tongquat/000_tongquat/thiet ke do hoa_huynh van duc_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b55|c1|d2 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000013145
|
Kho mượn
|
005.118 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
2
|
3000003889
|
Kho mượn
|
005.118 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
3
|
1000005310
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.118 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
4
|
1000005311
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.118 H 531 Đ
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|