- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 005.133 Qu 102 Ng
Nhan đề: Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal / Quách Tuấn Ngọc
DDC
| 005.133 |
Tác giả CN
| Quách Tuấn Ngọc |
Nhan đề
| Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal / Quách Tuấn Ngọc |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Bách khoa, 1992 |
Mô tả vật lý
| 130 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| Tên sách ngoài bìa: Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal 5.0 và 6.0 |
Thuật ngữ chủ đề
| Pascal (Ngôn ngữ lập trình máy tính) - Bài tập |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(5): 1000005389-91, 1000006113-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(13): 3000002045-50, 3000002052-4, 3000002060, 3000002063-4, 3000007046 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 10343 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 397480DC-216E-40F8-B0D6-6D8B206B0944 |
---|
008 | 130110s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20040630|boanhntk|y20030820|zluotbth |
---|
082 | |a005.133|bQu 102 Ng |
---|
100 | |aQuách Tuấn Ngọc |
---|
245 | |aBài tập ngôn ngữ lập trình Pascal / |cQuách Tuấn Ngọc |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Bách khoa, |c1992 |
---|
300 | |a130 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |aTên sách ngoài bìa: Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal 5.0 và 6.0 |
---|
650 | |aPascal (Ngôn ngữ lập trình máy tính) - Bài tập |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(5): 1000005389-91, 1000006113-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000002045-50, 3000002052-4, 3000002060, 3000002063-4, 3000007046 |
---|
890 | |a18|b751|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000006114
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Qu 102 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
18
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
1000006113
|
Kho đọc Sinh viên
|
005.133 Qu 102 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000002045
|
Kho mượn
|
005.133 Qu 102 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
Thanh lý 2009
|
|
|
4
|
3000002046
|
Kho mượn
|
005.133 Qu 102 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
Thanh lý 2009
|
|
|
5
|
3000002047
|
Kho mượn
|
005.133 Qu 102 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Thanh lý 2009
|
|
|
6
|
3000002064
|
Kho mượn
|
005.133 Qu 102 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Thanh lý 2009
|
|
|
7
|
3000002063
|
Kho mượn
|
005.133 Qu 102 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Thanh lý 2009
|
|
|
8
|
3000007046
|
Kho mượn
|
005.133 Qu 102 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Thanh lý 2009
|
|
|
9
|
3000002060
|
Kho mượn
|
005.133 Qu 102 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
Thanh lý 2009
|
|
|
10
|
3000002054
|
Kho mượn
|
005.133 Qu 102 Ng
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Thanh lý 2009
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|