• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 664.8028 H 100 Th
    Nhan đề: Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm / Hà Văn Thuyết, Trần Quang Bình

DDC 664.8028
Tác giả CN Hà Văn Thuyết
Nhan đề Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm / Hà Văn Thuyết, Trần Quang Bình
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông nghiệp, 2000
Mô tả vật lý 172 tr. ; 19 cm
Thuật ngữ chủ đề Rau quả-Bảo quản
Môn học Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả
Môn học Kỹ thuật điều khiển quá trình chín của nông sản sau thu hoạch
Môn học Thu hoạch, sơ chế, bảo quản rau, củ, quả, hạt
Môn học Nguyên liệu thực phẩm và công nghệ sau thu hoạch
Tác giả(bs) CN Trần Quang Bình
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000012307-9
Địa chỉ Kho mượn(3): 3000006447-8, 3000007973
Địa chỉ Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001784
000 00000nam#a2200000ui#4500
00011
0015830
00211
004E22529C4-24D6-4A59-B2E3-BF078C7B6D0F
005202010290852
008081223s2000 vm| vie
0091 0
039|a20201029085309|bvanpth|c20170914094659|doanhntk|y20040614|zthangn
082 |a664.8028|bH 100 Th
100 |aHà Văn Thuyết
245 |aBảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm / |cHà Văn Thuyết, Trần Quang Bình
260 |aHà Nội : |bNông nghiệp, |c2000
300 |a172 tr. ; |c19 cm
650 |aRau quả|xBảo quản
690 |aCông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao, hạt điều và rau quả
690|aKỹ thuật điều khiển quá trình chín của nông sản sau thu hoạch
690|aThu hoạch, sơ chế, bảo quản rau, củ, quả, hạt
690|aNguyên liệu thực phẩm và công nghệ sau thu hoạch
700 |aTrần Quang Bình
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000012307-9
852|bKho mượn|j(3): 3000006447-8, 3000007973
852|bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001784
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/bao quan rau qua tuoi_ha van thuyet_001thumbimage.jpg
890|a7|b577|c1|d182
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000007973 Kho mượn 664.8028 H 100 Th Sách Tiếng Việt 7
2 3000006447 Kho mượn 664.8028 H 100 Th Sách Tiếng Việt 6
3 3000006448 Kho mượn 664.8028 H 100 Th Sách Tiếng Việt 5
4 1000012307 Kho đọc Sinh viên 664.8028 H 100 Th Sách Tiếng Việt 4
5 1000012308 Kho đọc Sinh viên 664.8028 H 100 Th Sách Tiếng Việt 3 Mất KLD
6 1000012309 Kho đọc Sinh viên 664.8028 H 100 Th Sách Tiếng Việt 2
7 2000001784 Kho tham khảo (SDH cũ) 664.8028 H 100 Th Sách Tiếng Việt 1
Nhận xét