- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.895 H 250
Nhan đề: Hệ thống thông tin công nghiệp / Phạm Thượng Hàn và các tác giả khác
DDC
| 629.895 |
Nhan đề
| Hệ thống thông tin công nghiệp / Phạm Thượng Hàn và các tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo Dục, 2007 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; 27 cm |
Phụ chú
| 'Hệ thống thông tin công nghiệp' là gọi tắt của 'Hệ thống thông tin đo lường điều khiển trong công nghiệp' |
Thuật ngữ chủ đề
| Đo lường điều khiển |
Từ khóa tự do
| Đo lường điều khiển |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Đăng Thảnh |
Tác giả(bs) CN
| Đào Đức Thịnh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thượng Hàn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000018401-3 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000016235-41 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5718 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 60E35D5B-4CEF-42D4-B3F5-5D91222F24A3 |
---|
005 | 201205081355 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120508|bhungbt|y20080730|zoanhntk |
---|
082 | |a629.895|bH 250 |
---|
245 | |aHệ thống thông tin công nghiệp / |cPhạm Thượng Hàn và các tác giả khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo Dục, |c2007 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c27 cm |
---|
500 | |a'Hệ thống thông tin công nghiệp' là gọi tắt của 'Hệ thống thông tin đo lường điều khiển trong công nghiệp' |
---|
650 | |aĐo lường điều khiển |
---|
653 | |aĐo lường điều khiển |
---|
700 | |aBùi Đăng Thảnh |
---|
700 | |aĐào Đức Thịnh |
---|
700 | |aPhạm Thượng Hàn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000018401-3 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000016235-41 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/he thong thong tin cong nghiep_pham thuong han_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b10|c1|d1 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000016241
|
Kho mượn
|
629.895 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
3000016240
|
Kho mượn
|
629.895 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
3000016239
|
Kho mượn
|
629.895 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
3000016238
|
Kho mượn
|
629.895 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000016237
|
Kho mượn
|
629.895 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000016236
|
Kho mượn
|
629.895 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000016235
|
Kho mượn
|
629.895 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
1000018403
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.895 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
1000018402
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.895 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
1000018401
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.895 H 250
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|