• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 530.8 Ph 104 H
    Nhan đề: Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa

DDC 530.8
Tác giả CN Phạm Thượng Hàn
Nhan đề Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 1 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2, 3, 5 có sửa chữa
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1996, 2003, 2006
Mô tả vật lý 204 tr., 247 tr. : Minh họa ; 27 cm
Phụ chú Tài liệu tái bản lần thứ 3 có bổ sung thêm các mục:<br>1.3. Tín hiệu đo lường và các phép phân tích tín hiệu. <br>7.9. Chuyển đổi đo độ ẩm.
Thuật ngữ chủ đề Vật lý học
Thuật ngữ chủ đề Đo lường - Thiết bị
Môn học Kỹ thuật đo
Môn học Đo lường và cảm biến
Tác giả(bs) CN Nguyễn Trọng Quế
Tác giả(bs) CN Nguyễn Văn Hòa
Địa chỉ Kho đọc Sinh viên(3): 1000015697, 1000016169-70
Địa chỉ Kho mượn(13): 3000010236-43, 3000012981-5
000 00000nfm a2200000 4500
00119018
00211
0049900E0F4-0BDD-495C-AC26-F77F3DD971FF
005201709150925
008130110s19962006vm| vie
0091 0
039|a20170915092518|bthanhnhan|c20130527165526|dvanpth|y20060512|zkiemtra
082 |a530.8|bPh 104 H
100 |aPhạm Thượng Hàn
245 |aKỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 1 / |cPhạm Thượng Hàn (chủ biên), Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hòa
250 |aTái bản lần thứ 2, 3, 5 có sửa chữa
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996, 2003, 2006
300 |a204 tr., 247 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm
500 |aTài liệu tái bản lần thứ 3 có bổ sung thêm các mục:<br>1.3. Tín hiệu đo lường và các phép phân tích tín hiệu. <br>7.9. Chuyển đổi đo độ ẩm.
650 |aVật lý học
650 |aĐo lường - Thiết bị
690 |aKỹ thuật đo
690|aĐo lường và cảm biến
700 |aNguyễn Trọng Quế
700 |aNguyễn Văn Hòa
852|bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000015697, 1000016169-70
852|bKho mượn|j(13): 3000010236-43, 3000012981-5
8561|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/ebooks/vietreferenceebooks/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/ky thuat do luong.. dai luong vat ly_ t1_ pham thuong han/00.biathumbimage.jpg
890|a16|b31|c1|d10
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 3000012985 Kho mượn 530.8 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 16
2 3000012984 Kho mượn 530.8 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 15
3 3000012983 Kho mượn 530.8 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 14
4 3000012982 Kho mượn 530.8 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 13
5 3000012981 Kho mượn 530.8 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 12
6 3000010243 Kho mượn 530.8 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 11
7 3000010242 Kho mượn 530.8 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 10
8 3000010241 Kho mượn 530.8 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 9
9 3000010240 Kho mượn 530.8 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 8
10 3000010239 Kho mượn 530.8 Ph 104 H Sách Tiếng Việt 7
Nhận xét