- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 530.8 K 300
Nhan đề: Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 2 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên) và những tác giả khác
DDC
| 530.8 |
Nhan đề
| Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 2 / Phạm Thượng Hàn (chủ biên) và những tác giả khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 1996, 2004, 2006 |
Mô tả vật lý
| 224 tr.:231 tr. : Minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vật lý học |
Thuật ngữ chủ đề
| Đo lường - Thiết bị |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật đo (Mã môn học: 23043) |
Môn học
| Đo lường và cảm biến |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thượng Hàn |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000009294, 1000011471, 1000016171 |
Địa chỉ
| Kho mượn(14): 3000010244-52, 3000012986-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 13134 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6C68913F-6F39-4FCA-92C5-2109B24BDF7D |
---|
005 | 201803191708 |
---|
008 | 130110s19962006vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180319170856|bvinhpq|c20170918144832|dthanhnhan|y20040312|zthangn |
---|
082 | |a530.8|bK 300 |
---|
245 | |aKỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 2 / |cPhạm Thượng Hàn (chủ biên) và những tác giả khác |
---|
256 | |aIn lần 1 và Tái bản lần thứ 3, 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1996, 2004, 2006 |
---|
300 | |a224 tr.:|a231 tr. : |bMinh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aVật lý học |
---|
650 | |aĐo lường - Thiết bị |
---|
653 | |aKỹ thuật đo (Mã môn học: 23043) |
---|
690 | |aĐo lường và cảm biến |
---|
700 | |aPhạm Thượng Hàn |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000009294, 1000011471, 1000016171 |
---|
852 | |bKho mượn|j(14): 3000010244-52, 3000012986-90 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata6/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/530_vatlyhoc/kithuatdoluongcacdluongvlt2_phamthuonghan/page_000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a17|b23|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000012990
|
Kho mượn
|
530.8 K 300
|
Sách Tiếng Việt
|
17
|
|
|
|
2
|
3000012989
|
Kho mượn
|
530.8 K 300
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
3
|
3000012988
|
Kho mượn
|
530.8 K 300
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
4
|
3000012987
|
Kho mượn
|
530.8 K 300
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
5
|
3000012986
|
Kho mượn
|
530.8 K 300
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
6
|
3000010252
|
Kho mượn
|
530.8 K 300
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
7
|
3000010251
|
Kho mượn
|
530.8 K 300
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
8
|
3000010250
|
Kho mượn
|
530.8 K 300
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
9
|
3000010249
|
Kho mượn
|
530.8 K 300
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
10
|
3000010248
|
Kho mượn
|
530.8 K 300
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
|