- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 657
Nhan đề: Financial accounting / Walter T. Harrison, Jr., Charles T. Horngren.
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Harrison, Walter T. |
Nhan đề
| Financial accounting / Walter T. Harrison, Jr., Charles T. Horngren. |
Lần xuất bản
| 7th ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, NJ : Pearson Prentice Hall, c2008. |
Mô tả vật lý
| xxx, 810 p. : col. ill. ; 29 cm. |
Phụ chú
| Includes indexes. |
Thuật ngữ chủ đề
| Accounting. |
Môn học
| Kế toán tài chính
|
Tác giả(bs) CN
| Horngren, Charles T., |
|
000
| 01353nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 29360 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A6EC5BF6-0AEB-4AFF-AD39-F7BD214A3702 |
---|
005 | 201412231047 |
---|
008 | 071002sc200 njua 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2007040927 |
---|
020 | |a013612934X |
---|
020 | |a9780136129349 |
---|
039 | |a20141223104729|bngavt|c20131204083604|dngavt|y20131204083002|zngavt |
---|
082 | 00|222|a657 |
---|
100 | 1 |aHarrison, Walter T. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting / |cWalter T. Harrison, Jr., Charles T. Horngren. |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ : |bPearson Prentice Hall, |cc2008. |
---|
300 | |axxx, 810 p. : |bcol. ill. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aIncludes indexes. |
---|
650 | 0|aAccounting. |
---|
690 | |aKế toán tài chính
|
---|
700 | 1 |aHorngren, Charles T.,|d1926- |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tienganh/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/financialaccounting _walter t harrison/z013612934x_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|