- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 623.82 L 250 T
Nhan đề: Lý thuyết tàu thủy / Lê Thanh Tùng, Lương Ngọc Lợi
DDC
| 623.82 |
Tác giả CN
| Lê Thanh Tùng |
Nhan đề
| Lý thuyết tàu thủy / Lê Thanh Tùng, Lương Ngọc Lợi |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách Khoa, 2009 |
Mô tả vật lý
| 218tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tàu thuyền - Lý thuyết |
Môn học
| Lý thuyết tàu thuỷ |
Tác giả(bs) CN
| Lương Ngọc Lợi |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000016318-20 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000017771-82 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5598 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1F73950B-5580-4D6C-9696-AC9CA530E00F |
---|
005 | 201309050754 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130905075103|boanhntk|c20120427|dhungbt|y20091228|zluuyen |
---|
082 | |a623.82|bL 250 T |
---|
100 | |aLê Thanh Tùng |
---|
245 | |aLý thuyết tàu thủy / |cLê Thanh Tùng, Lương Ngọc Lợi |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách Khoa, |c2009 |
---|
300 | |a218tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTàu thuyền - Lý thuyết |
---|
690 | |aLý thuyết tàu thuỷ |
---|
700 | |aLương Ngọc Lợi |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016318-20 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000017771-82 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/623_khoahocquansuvacongtrinhbien/ly thuyet tau thuy_le thanh tung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b101|c1|d29 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017782
|
Kho mượn
|
623.82 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000017781
|
Kho mượn
|
623.82 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000017780
|
Kho mượn
|
623.82 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000017779
|
Kho mượn
|
623.82 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000017778
|
Kho mượn
|
623.82 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000017777
|
Kho mượn
|
623.82 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000017776
|
Kho mượn
|
623.82 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000017775
|
Kho mượn
|
623.82 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000017774
|
Kho mượn
|
623.82 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000017773
|
Kho mượn
|
623.82 L 250 T
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|