- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 629.24 Ng 527 Tr
Nhan đề: Cấu tạo gầm xe con / Nguyễn Khắc Trai
DDC
| 629.24 |
Tác giả CN
| Nguyễn Khắc Trai |
Nhan đề
| Cấu tạo gầm xe con / Nguyễn Khắc Trai |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông vận tải, 2003 |
Mô tả vật lý
| 255tr. : minh họa ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Ô tô con - Cấu tạo |
Từ khóa tự do
| Gầm ô tô |
Từ khóa tự do
| Ô tô con |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000004837-40 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000002645-9 |
Địa chỉ
| Kho tham khảo (SDH cũ)(1): 2000001032 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 5459 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9A04B87C-E469-4F57-BC47-1F738FEFA6D8 |
---|
005 | 201204241032 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20120424|bhungbt|y20030925|zhoannq |
---|
082 | |a629.24|bNg 527 Tr |
---|
100 | |aNguyễn Khắc Trai |
---|
245 | |aCấu tạo gầm xe con / |cNguyễn Khắc Trai |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông vận tải, |c2003 |
---|
300 | |a255tr. : |bminh họa ; |c27 cm |
---|
650 | |aÔ tô con - Cấu tạo |
---|
653 | |aGầm ô tô |
---|
653 | |aÔ tô con |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000004837-40 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000002645-9 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000001032 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/629_cacnganhkythuatxaydungkhac/cau tao gam xe con_nguyen khac trai_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b320|c1|d13 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000004840
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.24 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
1000004839
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.24 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
1000004838
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.24 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
1000004837
|
Kho đọc Sinh viên
|
629.24 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
3000002649
|
Kho mượn
|
629.24 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
3000002648
|
Kho mượn
|
629.24 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
3000002647
|
Kho mượn
|
629.24 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
3000002646
|
Kho mượn
|
629.24 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
3000002645
|
Kho mượn
|
629.24 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
2000001032
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
629.24 Ng 527 Tr
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|