|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53703 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 372E9FDF-2CCC-4306-9047-7A43855AFDB0 |
---|
005 | 201703221411 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046705093 |
---|
039 | |a20170322141210|boanhntk|c20160905154555|dvanpth|y20160825154128|zvanpth |
---|
082 | |a660.6|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ Probiotic / |cNguyễn Văn Duy (chủ biên), Lê Đình Đức và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2015 |
---|
300 | |a72 tr. : |bminh họa ; |c24 cm |
---|
500 | |aGiáo trình trường ĐHNT |
---|
650 | |aCông nghệ sinh học |
---|
690 | |aCông nghệ sinh học |
---|
690 | |aCông nghệ Probiotic |
---|
690 | |aProbiotic và Prebiotic (Mã HPCH: FOT515) |
---|
700 | |aNguyễn Thị Kim Cúc |
---|
700 | |aLê Phương Chung |
---|
700 | |aNguyễn Văn Duy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000028033-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(1): 3000038093 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/congngheprobiotic_ngvanduythumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b39 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000038093
|
Kho mượn
|
660.6 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000028034
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
1000028033
|
Kho đọc Sinh viên
|
660.6 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào