DDC
| 621.8 |
Nhan đề
| Công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Đặng Vũ Giao và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1977 |
Mô tả vật lý
| 260 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy - Công nghệ |
Môn học
| Công nghệ chế tạo máy |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Vũ Giao |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Tiến |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(4): 1000010565-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(10): 3000006035-7, 3000006063-8, 3000007038 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14626 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 9F8D2357-79DD-4A40-AF82-175521E6479D |
---|
005 | 201309231539 |
---|
008 | 130110s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130923153936|bvanpth|c20101217|dvanpth|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a621.8|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo máy. Tập 2 / |cĐặng Vũ Giao và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và Trung học chuyên nghiệp, |c1977 |
---|
300 | |a260 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aChế tạo máy - Công nghệ |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
700 | |aĐặng Vũ Giao |
---|
700 | |aLê Văn Tiến |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(4): 1000010565-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(10): 3000006035-7, 3000006063-8, 3000007038 |
---|
890 | |a14|b19|c0|d0 |
---|
|
|
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007038
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000006066
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000006068
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
Chờ thanh lý
|
|
|
4
|
1000010566
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
1000010568
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 C 455
|
SGH
|
10
|
|
|
|
6
|
1000010565
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
1000010567
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 C 455
|
SGH
|
8
|
|
|
|
8
|
3000006063
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
9
|
3000006064
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Chờ thanh lý
|
|
|
10
|
3000006065
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào