- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 621.8 C 455
Nhan đề: Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Đặng Vũ Giao và những người khác
DDC
| 621.8 |
Nhan đề
| Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Đặng Vũ Giao và những người khác |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1978 |
Mô tả vật lý
| 247 tr ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chế tạo máy - Công nghệ |
Môn học
| Công nghệ chế tạo máy |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Vũ Giao |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Tiến |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000010562-3, 1000010590 |
Địa chỉ
| Kho mượn(5): 3000006047, 3000006059, 3000006061-2, 3000007037 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 14625 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 7D8CE8F6-C80F-4ED2-8261-49124215BB04 |
---|
005 | 201309231539 |
---|
008 | 130110s1978 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130923153919|bvanpth|c20130923153909|dvanpth|y20040612|zchanlt |
---|
082 | |a621.8|bC 455 |
---|
245 | |aCông nghệ chế tạo máy. Tập 1 / |cĐặng Vũ Giao và những người khác |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học và Trung học chuyên nghiệp, |c1978 |
---|
300 | |a247 tr ; |c27 cm |
---|
650 | |aChế tạo máy - Công nghệ |
---|
690 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
700 | |aĐặng Vũ Giao |
---|
700 | |aLê Văn Tiến |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000010562-3, 1000010590 |
---|
852 | |bKho mượn|j(5): 3000006047, 3000006059, 3000006061-2, 3000007037 |
---|
890 | |a8|b41|c0|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000007037
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Chờ thanh lý
|
|
|
2
|
3000006059
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
Chờ thanh lý
|
|
|
3
|
3000006061
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
4
|
3000006062
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Chờ thanh lý
|
|
|
5
|
3000006047
|
Kho mượn
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
Chờ thanh lý
|
|
|
6
|
1000010590
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
Chờ thanh lý
|
|
|
7
|
1000010562
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Chờ thanh lý
|
|
|
8
|
1000010563
|
Kho đọc Sinh viên
|
621.8 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Chờ thanh lý
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|