- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428 E 200 P
Nhan đề: Developing skills for the TOEFL® iBT : Intermediate / Paul Edmunds, Nancie McKinnon
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Edmunds, Paul |
Nhan đề
| Developing skills for the TOEFL® iBT : Intermediate / Paul Edmunds, Nancie McKinnon |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Trẻ, 2007 |
Mô tả vật lý
| 753 tr. ; 27 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| TOEFL - Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| McKinnon, Nancie |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017328-30 |
Địa chỉ
| Kho mượn(7): 3000013118-24 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20771 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8526E2FB-B06A-4295-A98E-DB68CCA1C2AE |
---|
005 | 201809240939 |
---|
008 | 130110s2007 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180924093919|btrangtran|c20150514155926|dhientrang|y20080102|zoanhntk |
---|
082 | |a428|bE 200 P |
---|
100 | |aEdmunds, Paul |
---|
245 | |aDeveloping skills for the TOEFL® iBT : |bIntermediate / |cPaul Edmunds, Nancie McKinnon |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTrẻ, |c2007 |
---|
300 | |a753 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aTOEFL - Giáo trình |
---|
700 | |aMcKinnon, Nancie |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017328-30 |
---|
852 | |bKho mượn|j(7): 3000013118-24 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/sachdientu/tiengviet/400_ngonngu/420_tienganh_tienganhco/developingskillsforthetoeflibt_intermediate_paul edmunds/00biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b119|c1|d30 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000017330
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 E 200 P
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
+ 10 CD-ROM
|
|
2
|
1000017329
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 E 200 P
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
+ 10 CD-ROM
|
|
3
|
1000017328
|
Kho đọc Sinh viên
|
428 E 200 P
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
+ 10 CD-ROM
|
|
4
|
3000013124
|
Kho mượn
|
428 E 200 P
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
+10 CD-ROM
|
|
5
|
3000013122
|
Kho mượn
|
428 E 200 P
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
Mất CLD
|
+10 CD-ROM
|
|
6
|
3000013121
|
Kho mượn
|
428 E 200 P
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
+10 CD-ROM
|
|
7
|
3000013120
|
Kho mượn
|
428 E 200 P
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
+10 CD-ROM
|
|
8
|
3000013119
|
Kho mượn
|
428 E 200 P
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
+10 CD-ROM
|
|
9
|
3000013118
|
Kho mượn
|
428 E 200 P
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
+10 CD-ROM
|
|
10
|
3000013123
|
Kho mượn
|
428 E 200 P
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
Hạn trả:02-01-2013
|
+10 CD-ROM
|
|
|
|
|
|
|