- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 639 L 250 C
Nhan đề: Nước nuôi thủy sản chất lượng và giải pháp cải thiện chất lượng / Lê Văn Cát, Đỗ Thị Hồng Nhung, Ngô Ngọc Cát
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 20483 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 34E0B0E5-18D8-4BF7-8F4F-073256B72795 |
---|
005 | 201709180936 |
---|
008 | 130110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170918093618|bvanpth|c20170915163153|dvanpth|y20071025|zoanhntk |
---|
082 | |a639|bL 250 C |
---|
100 | |aLê Văn Cát |
---|
245 | |aNước nuôi thủy sản chất lượng và giải pháp cải thiện chất lượng / |cLê Văn Cát, Đỗ Thị Hồng Nhung, Ngô Ngọc Cát |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a424 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aNuôi trồng Thủy sản - Chất lượng nước |
---|
690 | |aÔ nhiễm môi trường nước |
---|
690 | |aQuản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản |
---|
700 | |aĐỗ Thị Hồng Nhung |
---|
700 | |aNgô Ngọc Cát |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000016517-9 |
---|
852 | |bKho mượn|j(13): 3000010893-904, 3000017434 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata5/anhbia/nuocnuoitschatluong_levancatthumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b859|c1|d12 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000017434
|
Kho mượn
|
639 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
16
|
|
|
|
2
|
1000016519
|
Kho đọc Sinh viên
|
639 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
3
|
1000016518
|
Kho đọc Sinh viên
|
639 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
4
|
1000016517
|
Kho đọc Sinh viên
|
639 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
5
|
3000010904
|
Kho mượn
|
639 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
6
|
3000010903
|
Kho mượn
|
639 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
7
|
3000010902
|
Kho mượn
|
639 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
8
|
3000010901
|
Kho mượn
|
639 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
9
|
3000010900
|
Kho mượn
|
639 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
10
|
3000010899
|
Kho mượn
|
639 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|