- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 628.16 L 250 C
Nhan đề: Cơ sở hóa học và kỹ thuật xử lý nước / Lê Văn Cát
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 15095 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | A8A5A17D-8C79-4776-A5AD-FB1CFFCCED17 |
---|
005 | 201309240747 |
---|
008 | 130110s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130924074838|bluuyen|c20121009|dvanpth|y20040701|zquang |
---|
082 | |a628.16|bL 250 C |
---|
100 | |aLê Văn Cát |
---|
245 | |aCơ sở hóa học và kỹ thuật xử lý nước / |cLê Văn Cát |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh Niên, |c1999 |
---|
300 | |a303 tr. ; |c27 cm |
---|
650 | |aNước - Xử lý |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý nước cấp (lý thuyết + đồ án)
|
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(2): 1000010475, 1000016466 |
---|
852 | |bKho tham khảo (SDH cũ)|j(1): 2000002985 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata2/sachdientu/tiengviet/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/cosohoahocvakythuatxulynuoc_levancat/00page_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b104|c1|d7 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
1000016466
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.16 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
1000010475
|
Kho đọc Sinh viên
|
628.16 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
3
|
2000002985
|
Kho tham khảo (SDH cũ)
|
628.16 L 250 C
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
Hạn trả:10-04-2019
|
|
|
|
|
|
|
|