- Giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 628.4 L 250 H
Nhan đề: Giáo trình công nghệ vi sinh vật xử lý chất thải / Lê Gia Hy
DDC
| 628.4 |
Tác giả CN
| Lê Gia Hy |
Nhan đề
| Giáo trình công nghệ vi sinh vật xử lý chất thải / Lê Gia Hy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 291 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Chất thải - Xử lý |
Môn học
| Kỹ thuật xử lý nước thải |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021859-61 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027173-84 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
000 | 11 |
---|
001 | 4943 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 4E1D0B2F-1D2C-45CE-A082-DC6717EEA50A |
---|
005 | 201306211103 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130621110129|bvanpth|c20120405|doanhntk|y20111206|zluuyen |
---|
082 | |a628.4|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Gia Hy |
---|
245 | |aGiáo trình công nghệ vi sinh vật xử lý chất thải / |cLê Gia Hy |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a291 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aChất thải - Xử lý |
---|
690 | |aKỹ thuật xử lý nước thải |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021859-61 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027173-84 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/620_congnghe_hoatdonglienhe/628_vesinhvacongtrinhdothi/gt cong nghe vsv xu ly chat thai_ le gia hythumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b90|c1|d35 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027184
|
Kho mượn
|
628.4 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000027183
|
Kho mượn
|
628.4 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000027182
|
Kho mượn
|
628.4 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000027181
|
Kho mượn
|
628.4 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000027180
|
Kho mượn
|
628.4 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000027179
|
Kho mượn
|
628.4 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000027178
|
Kho mượn
|
628.4 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000027177
|
Kho mượn
|
628.4 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000027176
|
Kho mượn
|
628.4 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000027175
|
Kho mượn
|
628.4 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|