- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 L 250 H
Nhan đề: Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Lê Gia Hy |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2010 |
Mô tả vật lý
| 381 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Vi sinh vật - Ứng dụng |
Môn học
| Vi sinh |
Môn học
| Vi sinh vật học thực phẩm |
Tác giả(bs) CN
| Khuất Hữu Thanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000021022-4 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000024442-53 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23833 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 2340E689-E245-4EBE-B9A4-7E7BC5D97937 |
---|
005 | 202108311043 |
---|
008 | 130110s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210831104050|btrangthuvien|c20130226154504|doanhntk|y20111012|zluuyen |
---|
082 | |a660.6|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Gia Hy |
---|
245 | |aCơ sở công nghệ vi sinh vật và ứng dụng : |bDùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ có liên quan đến sinh học, y học, nông nghiệp / |cLê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2010 |
---|
300 | |a381 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aVi sinh vật - Ứng dụng |
---|
690 | |aVi sinh |
---|
690 | |aVi sinh vật học thực phẩm |
---|
700 | |aKhuất Hữu Thanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000021022-4 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000024442-53 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/660_kythuathoahoc/co so cong nghe vi sinh vat va ud_le gia hythumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b260|c1|d104 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000024453
|
Kho mượn
|
660.6 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000024452
|
Kho mượn
|
660.6 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000024451
|
Kho mượn
|
660.6 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000024450
|
Kho mượn
|
660.6 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000024449
|
Kho mượn
|
660.6 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000024448
|
Kho mượn
|
660.6 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000024447
|
Kho mượn
|
660.6 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000024446
|
Kho mượn
|
660.6 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
Mất đã đền
|
|
|
9
|
3000024445
|
Kho mượn
|
660.6 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000024444
|
Kho mượn
|
660.6 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|