- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 570 L 250 H
Nhan đề: An toàn sinh học / Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh
DDC
| 570 |
Tác giả CN
| Lê Gia Hy |
Nhan đề
| An toàn sinh học / Lê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 |
Mô tả vật lý
| 214 tr. ; 24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh học - An toàn |
Môn học
| An toàn sinh học |
Tác giả(bs) CN
| Khuất Hữu Thanh |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000017714-6 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000014219-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 22127 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 67AEDE10-F2C3-4D52-BB17-16C3FC74E4FB |
---|
005 | 202101151100 |
---|
008 | 130110s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210115110037|bhientrang|c20160429111646|dvanpth|y20080729|zoanhntk |
---|
082 | |a570|bL 250 H |
---|
100 | |aLê Gia Hy |
---|
245 | |aAn toàn sinh học / |cLê Gia Hy, Khuất Hữu Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a214 tr. ; |c24 cm |
---|
650 | |aSinh học - An toàn |
---|
690 | |aAn toàn sinh học |
---|
700 | |aKhuất Hữu Thanh |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000017714-6 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000014219-30 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata8/sachdientu/tiengviet/500_tunhien_toan/570_sinhhoc_khoahocdoisong/antoansinhhoc_legiahy/000biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b60|c1|d0 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000014230
|
Kho mượn
|
570 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
3000014229
|
Kho mượn
|
570 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
3000014228
|
Kho mượn
|
570 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
3000014227
|
Kho mượn
|
570 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
3000014226
|
Kho mượn
|
570 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
3000014225
|
Kho mượn
|
570 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
3000014224
|
Kho mượn
|
570 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
3000014223
|
Kho mượn
|
570 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
3000014222
|
Kho mượn
|
570 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
3000014221
|
Kho mượn
|
570 L 250 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|