• Sách tiếng Việt
  • Ký hiệu PL/XG: 670.285 M 103 H
    Nhan đề: Lập trình gia công khuôn nâng cao với Mastercam 10 và 12 / [CD-ROM]/Mai Thị Hải, Quang Huy

DDC 670.285
Tác giả CN Mai Thị Hải
Nhan đề Lập trình gia công khuôn nâng cao với Mastercam 10 và 12 / Mai Thị Hải, Quang Huy
Thông tin xuất bản Hà Nội : Hồng Đức, 2009
Mô tả vật lý CD-ROM (535 MB) ; 4 3/4 in
Thuật ngữ chủ đề CAD/CAM -Thiết kế bằng máy tính
Môn học Gia công khuôn
Tác giả(bs) CN Quang Huy
Địa chỉ Phòng đa phương tiện(13): 4000001428-40
000 00000nam#a2200000ui#4500
00127447
00211
004311B16F7-B24A-490F-83E8-999274928BED
005201307231516
008081223s2009 vm| vie
0091 0
039|a20130723151645|bvanpth|c20130723143654|dvanpth|y20130723142732|zvanpth
082 |a670.285|bM 103 H
100 |aMai Thị Hải
245 |aLập trình gia công khuôn nâng cao với Mastercam 10 và 12 / |cMai Thị Hải, Quang Huy|h[CD-ROM]/
260 |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2009
300 |aCD-ROM (535 MB) ; |c4 3/4 in|eTài liệu in (BG 23947)
650 |aCAD/CAM |xThiết kế bằng máy tính
690 |aGia công khuôn
700 |aQuang Huy
852|bPhòng đa phương tiện|j(13): 4000001428-40
890|a13|b0|c0|d0
STT Barcode Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 4000001440 Phòng đa phương tiện 670.285 M 103 H Điện tử (CDROM, Tape) 13 Tài liệu in
2 4000001439 Phòng đa phương tiện 670.285 M 103 H Điện tử (CDROM, Tape) 12 Tài liệu in
3 4000001438 Phòng đa phương tiện 670.285 M 103 H Điện tử (CDROM, Tape) 11 Tài liệu in
4 4000001437 Phòng đa phương tiện 670.285 M 103 H Điện tử (CDROM, Tape) 10 Tài liệu in
5 4000001436 Phòng đa phương tiện 670.285 M 103 H Điện tử (CDROM, Tape) 9 Tài liệu in
6 4000001435 Phòng đa phương tiện 670.285 M 103 H Điện tử (CDROM, Tape) 8 Tài liệu in
7 4000001434 Phòng đa phương tiện 670.285 M 103 H Điện tử (CDROM, Tape) 7 Tài liệu in
8 4000001433 Phòng đa phương tiện 670.285 M 103 H Điện tử (CDROM, Tape) 6 Tài liệu in
9 4000001432 Phòng đa phương tiện 670.285 M 103 H Điện tử (CDROM, Tape) 5 Tài liệu in
10 4000001431 Phòng đa phương tiện 670.285 M 103 H Điện tử (CDROM, Tape) 4 Tài liệu in
Nhận xét