- Sách tiếng Việt
- Ký hiệu PL/XG: 670.285 M 103 H
Nhan đề: Lập trình gia công khuôn nâng cao với Mastercam 10 và 12 / Mai Thị Hải, Quang Huy
DDC
| 670.285 |
Tác giả CN
| Mai Thị Hải |
Nhan đề
| Lập trình gia công khuôn nâng cao với Mastercam 10 và 12 / Mai Thị Hải, Quang Huy |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hồng Đức, 2009 |
Mô tả vật lý
| 414 tr. ; 24 cm + |
Thuật ngữ chủ đề
| CAD/CAM - Thiết kế bằng máy tính |
Môn học
| Gia công khuôn |
Tác giả(bs) CN
| Quang Huy |
Địa chỉ
| Kho đọc Sinh viên(3): 1000022076-8 |
Địa chỉ
| Kho mượn(12): 3000027857-65, 3000028631-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 23947 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 6AFDB77A-FC64-4012-B2F8-875B57FD7742 |
---|
005 | 201305071644 |
---|
008 | 130110s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130723142736|bvanpth|c20130507164456|dvanpth|y20111024|zngavt |
---|
082 | |a670.285|bM 103 H |
---|
100 | |aMai Thị Hải |
---|
245 | |aLập trình gia công khuôn nâng cao với Mastercam 10 và 12 / |cMai Thị Hải, Quang Huy |
---|
260 | |aHà Nội : |bHồng Đức, |c2009 |
---|
300 | |a414 tr. ; |c24 cm +|e01 CD-ROM |
---|
650 | |aCAD/CAM - Thiết kế bằng máy tính |
---|
690 | |aGia công khuôn |
---|
700 | |aQuang Huy |
---|
852 | |bKho đọc Sinh viên|j(3): 1000022076-8 |
---|
852 | |bKho mượn|j(12): 3000027857-65, 3000028631-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata/ntulibdigitalcollections/coverimages/600_khoahocungdung_congnghe/670_congnghiepchetao/lap trinh gia cong khuon voi mastercam 10-12_mai thi hai_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b3|c1|d5 |
---|
| |
STT |
Barcode |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
3000027865
|
Kho mượn
|
670.285 M 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
1 CD-ROM
|
|
2
|
3000027864
|
Kho mượn
|
670.285 M 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
1 CD-ROM
|
|
3
|
3000027863
|
Kho mượn
|
670.285 M 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
1 CD-ROM
|
|
4
|
3000027862
|
Kho mượn
|
670.285 M 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
1 CD-ROM
|
|
5
|
3000027861
|
Kho mượn
|
670.285 M 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
1 CD-ROM
|
|
6
|
3000027860
|
Kho mượn
|
670.285 M 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
1 CD-ROM
|
|
7
|
3000027859
|
Kho mượn
|
670.285 M 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
1 CD-ROM
|
|
8
|
3000027858
|
Kho mượn
|
670.285 M 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
1 CD-ROM
|
|
9
|
3000027857
|
Kho mượn
|
670.285 M 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
1 CD-ROM
|
|
10
|
3000028633
|
Kho mượn
|
670.285 M 103 H
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
1 CD-ROM
|
|
|
|
|
|
|